BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 9 tháng đầu của năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2007 (Dạng tóm tắt)
Đơn vị tính: VND
Số
TT
|
Chỉ tiêu |
Mã
số
|
Thuyết
minh
|
Luỹ kế từ đầu năm đến cuối kỳ này |
Năm nay |
Năm trước |
1 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
01 |
VII.1 |
203.521.639.755 |
226.701.566.817 |
2 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
02 |
|
|
|
3 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10 |
VI.1 |
203.521.639.755 |
226.701.566.817 |
4 |
Giá vốn hàng bán |
11 |
VI.2 |
123.276.833.246 |
141.028.012.921 |
5 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
20 |
|
80.244.806.509 |
85.673.553.896 |
6 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
21 |
VI.3 |
4.460.267.558 |
1.987.724.955 |
7 |
Chi phí tài chính |
22 |
VI.4 |
418.352.164 |
1.854.065 |
8 |
Chi phí bán hàng |
24 |
VI.5 |
3.338.968.671 |
3.357.396.221 |
9 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25 |
VI.6 |
8.459.366.220 |
8.770.500.899 |
10 |
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh |
30 |
|
72.488.387.012 |
75.531.527.666 |
11 |
Thu nhập khác |
31 |
VI.7 |
23.045.588.637 |
3.835.845.618 |
12 |
Chi phí khác |
32 |
VI.8 |
4.377.052.247 |
1.231.604.251 |
13 |
Lợi nhuận khác |
40 |
|
18.668.536.390 |
2.604.241.367 |
14 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
50 |
|
91.156.923.402 |
78.135.769.033 |
15 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
51 |
V.17 |
|
465.000.000 |
16 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
60 |
|
91.156.923.402 |
77.670.769.033 |
17 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
70 |
VI.9 |
|
|
18 |
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu |
|
|
|
|
|
|
Bà Rịa - Vũng Tàu, ngày 16 tháng 10 năm 2007
|
|
|
Giám đốc |
|
|
|
|
|
(đã ký) |
Xem chi tiết tại đây |
|
|
|
|
Huỳnh Văn Bảo |
Newer news items:
Older news items:
|