BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Quý II năm 2007

 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

Đơn vị tính: VND

Số

TT

Chỉ tiêu

số

Thuyết

minh

Quý II năm 2007 Quý II năm 2006
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 VII.1 62.884.082.120 55.769.939.641
2 Các khoản giảm trừ doanh thu 02
3 Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 10 VI.1 62.884.082.120 55.769.939.641
4 Giá vốn hàng bán 11 VI.2 38.242.679.828 39.620.914.960
5 Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 20 24.641.402.292 16.149.024
6 Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.3 222.566.247 921.011.148
7 Chi phí tài chính 22 VI.4 79.333.770 1.854.065
8 Chi phí bán hàng 24 VI.5 1.461.392.231 989.421.770
9 Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 VI.6 2.068.596.582 3.452.209.167
10 Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh 30 21.254.645.956 12.626.550.827
11 Thu nhập khác 31 VI.7 2.520.617.220 3.128.821.396
12 Chi phí khác 32 VI.8 2.946.023.953 1.167.494.622
13 Lợi nhuận khác 40 -425.406.733 1.961.326.774
14 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 50 20.829.239.223 14.587.877.601
15 Thuế thu nhập doanh nghiệp 51 V.17 310.000.000
16 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 60 20.829.239.223 14.277.877.601
17 Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70 VI.9
18 Cổ tức trên mỗi cổ phiếu

Bà Rịa - Vũng Tàu, ngày 16 tháng 07 năm 2007

Giám đốc
(đã ký)
Huỳnh Văn Bảo

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
6 tháng đầu của năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2007
(Dạng tóm tắt)

Đơn vị tính: VND

Số

TT

Chỉ tiêu

số

Thuyết

minh

Luỹ kế từ đầu năm đến cuối kỳ này
Năm nay Năm trước
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 VII.1 124.970.304.035 128.657.483.492
2 Các khoản giảm trừ doanh thu 02 0 0
3 Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 10 VI.1 124.970.304.035 128.657.483.492
4 Giá vốn hàng bán 11 VI.2 75.603.185.468 77.224.710.953
5 Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 20 49.367.118.567 51.432.772.539
6 Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.3 1.140.600.046 1.647.034.893
7 Chi phí tài chính 22 VI.4 344.693.131 1.854.065
8 Chi phí bán hàng 24 VI.5 1.979.515.502 1.761.880.962
9 Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 VI.6 4.043.363.483 4.999.833.339
10 Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh 30 44.140.146.497 46.316.239.066
11 Thu nhập khác 31 VI.7 21.390.313.290 3.333.120.884
12 Chi phí khác 32 VI.8 3.881.365.926 1.212.155.422
13 Lợi nhuận khác 40 17.508.947.364 2.120.965.462
14 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 50 61.649.093.861 48.437.204.528
15 Thuế thu nhập doanh nghiệp 51 V.17 0 310.000.000
16 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 60 61.649.093.861 48.127.204.528
17 Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70 VI.9
18 Cổ tức trên mỗi cổ phiếu

Bà Rịa - Vũng Tàu, ngày 16 tháng 07 năm 2007

Giám đốc
(đã ký)
 Chi tiết xin bấm vào đây để tải file nén về.
  Huỳnh Văn Bảo


Newer news items:
Older news items: